Valuta Ex Logo

CZK đến XAU

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái CZK/XAU 0.000012144 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/czk-to-xau?amount=1

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

world mapcountries where CZK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Koruna Cộng hòa Séc với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCZKPhí chuyển nhượngXAU
0%1 CZK0.0 CZK0.000012 XAU
1%1 CZK0.010 CZK0.000012 XAU
2%1 CZK0.020 CZK0.000012 XAU
3%1 CZK0.030 CZK0.000012 XAU
4%1 CZK0.040 CZK0.000012 XAU
5%1 CZK0.050 CZK0.000012 XAU

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Vàng

CZKXAU
10.000012
50.000061
100.00012
200.00024
500.00061
1000.0012
2500.0030
5000.0061
10000.012

Chuyển đổi Vàng thành Koruna Cộng hòa Séc

XAUCZK
182344.05
5411720.27
10823440.55
201646881.11
504117202.77
1008234405.55
25020586013.88
50041172027.77
100082344055.55

Thông tin thêm về CZK hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ