Tỷ giá hối đoái CZK/XAU 0.000014583 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.000015 XAU |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.000014 XAU |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.000014 XAU |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.000014 XAU |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.000014 XAU |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.000014 XAU |
CZK | XAU |
1 | 0.000015 |
5 | 0.000073 |
10 | 0.00015 |
20 | 0.00029 |
50 | 0.00073 |
100 | 0.0015 |
250 | 0.0036 |
500 | 0.0073 |
1000 | 0.015 |
XAU | CZK |
1 | 68573.15 |
5 | 342865.79 |
10 | 685731.58 |
20 | 1371463.16 |
50 | 3428657.91 |
100 | 6857315.82 |
250 | 17143289.55 |
500 | 34286579.1 |
1000 | 68573158.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.