Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CZK sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CZK đến XCD

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc (CZK) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái CZK/XCD 0.11186 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/czk-to-xcd?amount=1

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where CZK is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Koruna Cộng hòa Séc với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCZKPhí chuyển nhượngXCD
0%1 CZK0.0 CZK0.11 XCD
1%1 CZK0.010 CZK0.11 XCD
2%1 CZK0.020 CZK0.11 XCD
3%1 CZK0.030 CZK0.11 XCD
4%1 CZK0.040 CZK0.11 XCD
5%1 CZK0.050 CZK0.11 XCD

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Đô la Đông Caribê

CZKXCD
10.11
50.56
101.11
202.23
505.59
10011.18
25027.96
50055.92
1000111.85

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Koruna Cộng hòa Séc

XCDCZK
18.93
544.69
1089.39
20178.79
50446.99
100893.98
2502234.97
5004469.94
10008939.89

Thông tin thêm về CZK hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ