Tỷ giá hối đoái CZK/XDR 0.032573 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CZK | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 CZK | 0.0 CZK | 0.033 XDR |
1% | 1 CZK | 0.010 CZK | 0.032 XDR |
2% | 1 CZK | 0.020 CZK | 0.032 XDR |
3% | 1 CZK | 0.030 CZK | 0.032 XDR |
4% | 1 CZK | 0.040 CZK | 0.031 XDR |
5% | 1 CZK | 0.050 CZK | 0.031 XDR |
CZK | XDR |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.25 |
250 | 8.14 |
500 | 16.28 |
1000 | 32.57 |
XDR | CZK |
1 | 30.7 |
5 | 153.5 |
10 | 307 |
20 | 614 |
50 | 1535.02 |
100 | 3070.04 |
250 | 7675.11 |
500 | 15350.22 |
1000 | 30700.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CZK (Koruna Cộng hòa Séc) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.