Tỷ giá hối đoái DJF/AED 0.020869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.021 AED |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.021 AED |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.020 AED |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.020 AED |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.020 AED |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.020 AED |
DJF | AED |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.08 |
250 | 5.21 |
500 | 10.43 |
1000 | 20.86 |
AED | DJF |
1 | 47.91 |
5 | 239.59 |
10 | 479.19 |
20 | 958.38 |
50 | 2395.95 |
100 | 4791.9 |
250 | 11979.77 |
500 | 23959.54 |
1000 | 47919.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.