Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0086 AUD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0085 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0085 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0084 AUD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0083 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0082 AUD |
DJF | AUD |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.15 |
500 | 4.31 |
1000 | 8.63 |
AUD | DJF |
1 | 115.79 |
5 | 578.98 |
10 | 1157.96 |
20 | 2315.93 |
50 | 5789.82 |
100 | 11579.65 |
250 | 28949.14 |
500 | 57898.28 |
1000 | 115796.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.