Tỷ giá hối đoái DJF/BAM 0.0094574 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | BAM |
| 0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0095 BAM |
| 1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0094 BAM |
| 2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0093 BAM |
| 3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0092 BAM |
| 4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0091 BAM |
| 5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0090 BAM |
| DJF | BAM |
| 1 | 0.0095 |
| 5 | 0.047 |
| 10 | 0.095 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.47 |
| 100 | 0.95 |
| 250 | 2.36 |
| 500 | 4.72 |
| 1000 | 9.45 |
| BAM | DJF |
| 1 | 105.73 |
| 5 | 528.68 |
| 10 | 1057.36 |
| 20 | 2114.73 |
| 50 | 5286.83 |
| 100 | 10573.67 |
| 250 | 26434.19 |
| 500 | 52868.39 |
| 1000 | 105736.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.