Tỷ giá hối đoái DJF/BBD 0.011354 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.011 BBD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.011 BBD |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.011 BBD |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.011 BBD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.011 BBD |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.011 BBD |
DJF | BBD |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.83 |
500 | 5.67 |
1000 | 11.35 |
BBD | DJF |
1 | 88.07 |
5 | 440.36 |
10 | 880.72 |
20 | 1761.45 |
50 | 4403.64 |
100 | 8807.29 |
250 | 22018.23 |
500 | 44036.47 |
1000 | 88072.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.