Tỷ giá hối đoái DJF/BYN 0.016293 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.016 BYN |
| 1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.016 BYN |
| 2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.016 BYN |
| 3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.016 BYN |
| 4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.016 BYN |
| 5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.015 BYN |
| DJF | BYN |
| 1 | 0.016 |
| 5 | 0.081 |
| 10 | 0.16 |
| 20 | 0.33 |
| 50 | 0.81 |
| 100 | 1.62 |
| 250 | 4.07 |
| 500 | 8.14 |
| 1000 | 16.29 |
| BYN | DJF |
| 1 | 61.37 |
| 5 | 306.88 |
| 10 | 613.76 |
| 20 | 1227.52 |
| 50 | 3068.81 |
| 100 | 6137.62 |
| 250 | 15344.07 |
| 500 | 30688.14 |
| 1000 | 61376.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.