Tỷ giá hối đoái DJF/CAD 0.0080808 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0081 CAD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0080 CAD |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0079 CAD |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0078 CAD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0078 CAD |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0077 CAD |
DJF | CAD |
1 | 0.0081 |
5 | 0.040 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.81 |
250 | 2.02 |
500 | 4.04 |
1000 | 8.08 |
CAD | DJF |
1 | 123.74 |
5 | 618.74 |
10 | 1237.49 |
20 | 2474.98 |
50 | 6187.46 |
100 | 12374.93 |
250 | 30937.34 |
500 | 61874.69 |
1000 | 123749.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.