Tỷ giá hối đoái DJF/CAD 0.0077884 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0078 CAD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0077 CAD |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0076 CAD |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0076 CAD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0075 CAD |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0074 CAD |
DJF | CAD |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.94 |
500 | 3.89 |
1000 | 7.78 |
CAD | DJF |
1 | 128.39 |
5 | 641.97 |
10 | 1283.95 |
20 | 2567.9 |
50 | 6419.76 |
100 | 12839.53 |
250 | 32098.84 |
500 | 64197.69 |
1000 | 128395.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.