Tỷ giá hối đoái DJF/CLF 0.00013710 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.00014 CLF |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.00014 CLF |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.00013 CLF |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.00013 CLF |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.00013 CLF |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.00013 CLF |
DJF | CLF |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00069 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0027 |
50 | 0.0069 |
100 | 0.014 |
250 | 0.034 |
500 | 0.069 |
1000 | 0.14 |
CLF | DJF |
1 | 7293.91 |
5 | 36469.58 |
10 | 72939.16 |
20 | 145878.33 |
50 | 364695.83 |
100 | 729391.66 |
250 | 1823479.15 |
500 | 3646958.3 |
1000 | 7293916.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.