Tỷ giá hối đoái DJF/CNY 0.040637 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.041 CNY |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.040 CNY |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.040 CNY |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.039 CNY |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.039 CNY |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.039 CNY |
DJF | CNY |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.03 |
100 | 4.06 |
250 | 10.15 |
500 | 20.31 |
1000 | 40.63 |
CNY | DJF |
1 | 24.6 |
5 | 123.03 |
10 | 246.07 |
20 | 492.15 |
50 | 1230.39 |
100 | 2460.78 |
250 | 6151.97 |
500 | 12303.94 |
1000 | 24607.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.