Tỷ giá hối đoái DJF/ERN 0.084865 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.085 ERN |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.084 ERN |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.083 ERN |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.082 ERN |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.081 ERN |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.081 ERN |
DJF | ERN |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.24 |
100 | 8.48 |
250 | 21.21 |
500 | 42.43 |
1000 | 84.86 |
ERN | DJF |
1 | 11.78 |
5 | 58.91 |
10 | 117.83 |
20 | 235.66 |
50 | 589.16 |
100 | 1178.33 |
250 | 2945.83 |
500 | 5891.67 |
1000 | 11783.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.