Tỷ giá hối đoái DJF/EUR 0.0051516 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0052 EUR |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0051 EUR |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0050 EUR |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0050 EUR |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0049 EUR |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0049 EUR |
DJF | EUR |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.28 |
500 | 2.57 |
1000 | 5.15 |
EUR | DJF |
1 | 194.11 |
5 | 970.56 |
10 | 1941.13 |
20 | 3882.26 |
50 | 9705.66 |
100 | 19411.32 |
250 | 48528.31 |
500 | 97056.62 |
1000 | 194113.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.