Chuyển đổi Franc Djibouti sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DJF sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DJF đến EUR

Chuyển đổi Franc Djibouti (DJF) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái DJF/EUR 0.0053832 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/djf-to-eur?amount=1

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where DJF is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Djibouti với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDJFPhí chuyển nhượngEUR
0%1 DJF0.0 DJF0.0054 EUR
1%1 DJF0.010 DJF0.0053 EUR
2%1 DJF0.020 DJF0.0053 EUR
3%1 DJF0.030 DJF0.0052 EUR
4%1 DJF0.040 DJF0.0052 EUR
5%1 DJF0.050 DJF0.0051 EUR

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Euro

DJFEUR
10.0054
50.027
100.054
200.11
500.27
1000.54
2501.34
5002.69
10005.38

Chuyển đổi Euro thành Franc Djibouti

EURDJF
1185.76
5928.81
101857.62
203715.24
509288.1
10018576.2
25046440.51
50092881.02
1000185762.05

Thông tin thêm về DJF hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ