Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0044 FKP |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0044 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0043 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0043 FKP |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0042 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0042 FKP |
DJF | FKP |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.21 |
1000 | 4.42 |
FKP | DJF |
1 | 225.96 |
5 | 1129.8 |
10 | 2259.61 |
20 | 4519.22 |
50 | 11298.07 |
100 | 22596.14 |
250 | 56490.36 |
500 | 112980.73 |
1000 | 225961.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.