Tỷ giá hối đoái DJF/GBP 0.0043631 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0044 GBP |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0043 GBP |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0043 GBP |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0042 GBP |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0042 GBP |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0041 GBP |
DJF | GBP |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.18 |
1000 | 4.36 |
GBP | DJF |
1 | 229.19 |
5 | 1145.98 |
10 | 2291.96 |
20 | 4583.92 |
50 | 11459.8 |
100 | 22919.6 |
250 | 57299.01 |
500 | 114598.03 |
1000 | 229196.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.