Tỷ giá hối đoái DJF/GEL 0.015700 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.016 GEL |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.016 GEL |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.015 GEL |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.015 GEL |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.015 GEL |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.015 GEL |
DJF | GEL |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.56 |
250 | 3.92 |
500 | 7.84 |
1000 | 15.69 |
GEL | DJF |
1 | 63.69 |
5 | 318.47 |
10 | 636.94 |
20 | 1273.88 |
50 | 3184.71 |
100 | 6369.42 |
250 | 15923.56 |
500 | 31847.13 |
1000 | 63694.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.