Tỷ giá hối đoái DJF/GTQ 0.043444 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.043 GTQ |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.043 GTQ |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.043 GTQ |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.042 GTQ |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.042 GTQ |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.041 GTQ |
DJF | GTQ |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.34 |
250 | 10.86 |
500 | 21.72 |
1000 | 43.44 |
GTQ | DJF |
1 | 23.01 |
5 | 115.09 |
10 | 230.18 |
20 | 460.36 |
50 | 1150.91 |
100 | 2301.83 |
250 | 5754.58 |
500 | 11509.16 |
1000 | 23018.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.