Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.044 GTQ |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.043 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.043 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.042 GTQ |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.042 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.041 GTQ |
DJF | GTQ |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.18 |
100 | 4.36 |
250 | 10.91 |
500 | 21.83 |
1000 | 43.67 |
GTQ | DJF |
1 | 22.89 |
5 | 114.47 |
10 | 228.94 |
20 | 457.88 |
50 | 1144.7 |
100 | 2289.4 |
250 | 5723.5 |
500 | 11447 |
1000 | 22894 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.