Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0017 KWD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0017 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0017 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0017 KWD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0017 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0016 KWD |
DJF | KWD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0087 |
10 | 0.017 |
20 | 0.035 |
50 | 0.087 |
100 | 0.17 |
250 | 0.43 |
500 | 0.87 |
1000 | 1.73 |
KWD | DJF |
1 | 577.68 |
5 | 2888.43 |
10 | 5776.87 |
20 | 11553.75 |
50 | 28884.39 |
100 | 57768.79 |
250 | 144421.98 |
500 | 288843.97 |
1000 | 577687.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.