Tỷ giá hối đoái DJF/LYD 0.030849 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.031 LYD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.031 LYD |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.030 LYD |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.030 LYD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.030 LYD |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.029 LYD |
DJF | LYD |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.08 |
250 | 7.71 |
500 | 15.42 |
1000 | 30.84 |
LYD | DJF |
1 | 32.41 |
5 | 162.08 |
10 | 324.16 |
20 | 648.32 |
50 | 1620.81 |
100 | 3241.62 |
250 | 8104.05 |
500 | 16208.1 |
1000 | 32416.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.