Tỷ giá hối đoái DJF/MAD 0.050655 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.051 MAD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.050 MAD |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.050 MAD |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.049 MAD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.049 MAD |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.048 MAD |
DJF | MAD |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.06 |
250 | 12.66 |
500 | 25.32 |
1000 | 50.65 |
MAD | DJF |
1 | 19.74 |
5 | 98.7 |
10 | 197.41 |
20 | 394.82 |
50 | 987.06 |
100 | 1974.12 |
250 | 4935.3 |
500 | 9870.6 |
1000 | 19741.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.