Tỷ giá hối đoái DJF/MAD 0.054152 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.054 MAD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.054 MAD |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.053 MAD |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.053 MAD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.052 MAD |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.051 MAD |
DJF | MAD |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.7 |
100 | 5.41 |
250 | 13.53 |
500 | 27.07 |
1000 | 54.15 |
MAD | DJF |
1 | 18.46 |
5 | 92.33 |
10 | 184.66 |
20 | 369.32 |
50 | 923.32 |
100 | 1846.64 |
250 | 4616.6 |
500 | 9233.21 |
1000 | 18466.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.