Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0096 NZD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0095 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0094 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0093 NZD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0092 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0091 NZD |
DJF | NZD |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.38 |
500 | 4.77 |
1000 | 9.55 |
NZD | DJF |
1 | 104.66 |
5 | 523.34 |
10 | 1046.69 |
20 | 2093.38 |
50 | 5233.47 |
100 | 10466.94 |
250 | 26167.36 |
500 | 52334.73 |
1000 | 104669.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.