Tỷ giá hối đoái DJF/NZD 0.0099264 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0099 NZD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0098 NZD |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0097 NZD |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0096 NZD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0095 NZD |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0094 NZD |
DJF | NZD |
1 | 0.0099 |
5 | 0.050 |
10 | 0.099 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 0.99 |
250 | 2.48 |
500 | 4.96 |
1000 | 9.92 |
NZD | DJF |
1 | 100.74 |
5 | 503.7 |
10 | 1007.41 |
20 | 2014.83 |
50 | 5037.09 |
100 | 10074.18 |
250 | 25185.47 |
500 | 50370.94 |
1000 | 100741.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.