Valuta Ex Logo

DJF đến PLN

Chuyển đổi Franc Djibouti (DJF) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái DJF/PLN 0.021621 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/djf-to-pln?amount=1

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where DJF is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Djibouti với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDJFPhí chuyển nhượngPLN
0%1 DJF0.0 DJF0.022 PLN
1%1 DJF0.010 DJF0.021 PLN
2%1 DJF0.020 DJF0.021 PLN
3%1 DJF0.030 DJF0.021 PLN
4%1 DJF0.040 DJF0.021 PLN
5%1 DJF0.050 DJF0.021 PLN

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Zloty Ba Lan

DJFPLN
10.022
50.11
100.22
200.43
501.08
1002.16
2505.4
50010.81
100021.62

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Franc Djibouti

PLNDJF
146.25
5231.25
10462.5
20925.01
502312.53
1004625.06
25011562.65
50023125.31
100046250.63

Thông tin thêm về DJF hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ