Tỷ giá hối đoái DJF/QAR 0.020484 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.020 QAR |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.020 QAR |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.020 QAR |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.020 QAR |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.020 QAR |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.019 QAR |
DJF | QAR |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.04 |
250 | 5.12 |
500 | 10.24 |
1000 | 20.48 |
QAR | DJF |
1 | 48.81 |
5 | 244.09 |
10 | 488.19 |
20 | 976.38 |
50 | 2440.96 |
100 | 4881.92 |
250 | 12204.81 |
500 | 24409.63 |
1000 | 48819.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.