Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.0076 SGD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.0075 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.0074 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.0073 SGD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.0073 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.0072 SGD |
DJF | SGD |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.89 |
500 | 3.78 |
1000 | 7.56 |
SGD | DJF |
1 | 132.18 |
5 | 660.91 |
10 | 1321.82 |
20 | 2643.64 |
50 | 6609.1 |
100 | 13218.2 |
250 | 33045.5 |
500 | 66091.01 |
1000 | 132182.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.