Tỷ giá hối đoái DJF/TJS 0.052983 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.053 TJS |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.052 TJS |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.052 TJS |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.051 TJS |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.051 TJS |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.050 TJS |
DJF | TJS |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.64 |
100 | 5.29 |
250 | 13.24 |
500 | 26.49 |
1000 | 52.98 |
TJS | DJF |
1 | 18.87 |
5 | 94.36 |
10 | 188.73 |
20 | 377.47 |
50 | 943.69 |
100 | 1887.38 |
250 | 4718.45 |
500 | 9436.9 |
1000 | 18873.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.