Tỷ giá hối đoái DJF/TJS 0.052001 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | TJS |
| 0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.052 TJS |
| 1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.051 TJS |
| 2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.051 TJS |
| 3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.050 TJS |
| 4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.050 TJS |
| 5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.049 TJS |
| DJF | TJS |
| 1 | 0.052 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.52 |
| 20 | 1.04 |
| 50 | 2.6 |
| 100 | 5.2 |
| 250 | 13 |
| 500 | 26 |
| 1000 | 52 |
| TJS | DJF |
| 1 | 19.23 |
| 5 | 96.15 |
| 10 | 192.3 |
| 20 | 384.6 |
| 50 | 961.52 |
| 100 | 1923.04 |
| 250 | 4807.6 |
| 500 | 9615.2 |
| 1000 | 19230.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.