Tỷ giá hối đoái DJF/TJS 0.054371 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.054 TJS |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.054 TJS |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.053 TJS |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.053 TJS |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.052 TJS |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.052 TJS |
DJF | TJS |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.71 |
100 | 5.43 |
250 | 13.59 |
500 | 27.18 |
1000 | 54.37 |
TJS | DJF |
1 | 18.39 |
5 | 91.96 |
10 | 183.92 |
20 | 367.84 |
50 | 919.61 |
100 | 1839.22 |
250 | 4598.07 |
500 | 9196.14 |
1000 | 18392.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.