Tỷ giá hối đoái DJF/TMT 0.019694 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.020 TMT |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.019 TMT |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.019 TMT |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.019 TMT |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.019 TMT |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.019 TMT |
DJF | TMT |
1 | 0.020 |
5 | 0.098 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.98 |
100 | 1.96 |
250 | 4.92 |
500 | 9.84 |
1000 | 19.69 |
TMT | DJF |
1 | 50.77 |
5 | 253.88 |
10 | 507.77 |
20 | 1015.54 |
50 | 2538.85 |
100 | 5077.71 |
250 | 12694.28 |
500 | 25388.57 |
1000 | 50777.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.