Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.038 TTD |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.038 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.037 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.037 TTD |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.037 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.036 TTD |
DJF | TTD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.9 |
100 | 3.81 |
250 | 9.54 |
500 | 19.09 |
1000 | 38.19 |
TTD | DJF |
1 | 26.18 |
5 | 130.91 |
10 | 261.82 |
20 | 523.65 |
50 | 1309.13 |
100 | 2618.27 |
250 | 6545.69 |
500 | 13091.38 |
1000 | 26182.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF ( Franc Djibouti ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.