Chuyển đổi Franc Djibouti sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DJF sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DJF đến TZS

Chuyển đổi Franc Djibouti (DJF) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái DJF/TZS 14.27 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/djf-to-tzs?amount=1

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where DJF is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Djibouti với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDJFPhí chuyển nhượngTZS
0%1 DJF0.0 DJF14.27 TZS
1%1 DJF0.010 DJF14.13 TZS
2%1 DJF0.020 DJF13.99 TZS
3%1 DJF0.030 DJF13.85 TZS
4%1 DJF0.040 DJF13.7 TZS
5%1 DJF0.050 DJF13.56 TZS

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Shilling Tanzania

DJFTZS
114.27
571.39
10142.78
20285.57
50713.94
1001427.89
2503569.73
5007139.46
100014278.92

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Franc Djibouti

TZSDJF
10.070
50.35
100.70
201.4
503.5
1007
25017.5
50035.01
100070.03

Thông tin thêm về DJF hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ