Tỷ giá hối đoái DJF/WST 0.015791 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.016 WST |
1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.016 WST |
2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.015 WST |
3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.015 WST |
4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.015 WST |
5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.015 WST |
DJF | WST |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.57 |
250 | 3.94 |
500 | 7.89 |
1000 | 15.79 |
WST | DJF |
1 | 63.32 |
5 | 316.63 |
10 | 633.26 |
20 | 1266.53 |
50 | 3166.33 |
100 | 6332.67 |
250 | 15831.67 |
500 | 31663.35 |
1000 | 63326.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.