Tỷ giá hối đoái DJF/ZAR 0.093785 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DJF | Phí chuyển nhượng | ZAR |
| 0% | 1 DJF | 0.0 DJF | 0.094 ZAR |
| 1% | 1 DJF | 0.010 DJF | 0.093 ZAR |
| 2% | 1 DJF | 0.020 DJF | 0.092 ZAR |
| 3% | 1 DJF | 0.030 DJF | 0.091 ZAR |
| 4% | 1 DJF | 0.040 DJF | 0.090 ZAR |
| 5% | 1 DJF | 0.050 DJF | 0.089 ZAR |
| DJF | ZAR |
| 1 | 0.094 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.94 |
| 20 | 1.87 |
| 50 | 4.68 |
| 100 | 9.37 |
| 250 | 23.44 |
| 500 | 46.89 |
| 1000 | 93.78 |
| ZAR | DJF |
| 1 | 10.66 |
| 5 | 53.31 |
| 10 | 106.62 |
| 20 | 213.25 |
| 50 | 533.13 |
| 100 | 1066.26 |
| 250 | 2665.66 |
| 500 | 5331.33 |
| 1000 | 10662.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DJF (Franc Djibouti) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.