Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.0000021 BTC |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.0000020 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.0000020 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.0000020 BTC |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.0000020 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.0000020 BTC |
DKK | BTC |
1 | 0.0000021 |
5 | 0.000010 |
10 | 0.000021 |
20 | 0.000041 |
50 | 0.00010 |
100 | 0.00021 |
250 | 0.00051 |
500 | 0.0010 |
1000 | 0.0021 |
BTC | DKK |
1 | 485512.67 |
5 | 2427563.35 |
10 | 4855126.7 |
20 | 9710253.41 |
50 | 24275633.54 |
100 | 48551267.09 |
250 | 121378167.73 |
500 | 242756335.47 |
1000 | 485512670.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK ( Krone Đan Mạch ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.