Valuta Ex Logo

DKK đến BYR

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái DKK/BYR 2976.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-byr?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where DKK is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngBYR
0%1 DKK0.0 DKK2976.53 BYR
1%1 DKK0.010 DKK2946.76 BYR
2%1 DKK0.020 DKK2917 BYR
3%1 DKK0.030 DKK2887.23 BYR
4%1 DKK0.040 DKK2857.47 BYR
5%1 DKK0.050 DKK2827.7 BYR

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Rúp Belarus (2000–2016)

DKKBYR
12976.53
514882.65
1029765.31
2059530.63
50148826.58
100297653.17
250744132.92
5001488265.85
10002976531.71

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Krone Đan Mạch

BYRDKK
10.00034
50.0017
100.0034
200.0067
500.017
1000.034
2500.084
5000.17
10000.34

Thông tin thêm về DKK hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ