Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DKK sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DKK đến CLF

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái DKK/CLF 0.0050081 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-clf?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where DKK is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngCLF
0%1 DKK0.0 DKK0.0050 CLF
1%1 DKK0.010 DKK0.0050 CLF
2%1 DKK0.020 DKK0.0049 CLF
3%1 DKK0.030 DKK0.0049 CLF
4%1 DKK0.040 DKK0.0048 CLF
5%1 DKK0.050 DKK0.0048 CLF

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

DKKCLF
10.0050
50.025
100.050
200.10
500.25
1000.50
2501.25
5002.5
10005

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Krone Đan Mạch

CLFDKK
1199.67
5998.37
101996.75
203993.51
509983.78
10019967.57
25049918.94
50099837.88
1000199675.76

Thông tin thêm về DKK hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ