Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.0051 CLF |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.0051 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.0050 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.0050 CLF |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.0049 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.0049 CLF |
DKK | CLF |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.28 |
500 | 2.57 |
1000 | 5.14 |
CLF | DKK |
1 | 194.41 |
5 | 972.05 |
10 | 1944.1 |
20 | 3888.2 |
50 | 9720.51 |
100 | 19441.02 |
250 | 48602.56 |
500 | 97205.12 |
1000 | 194410.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK ( Krone Đan Mạch ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.