Tỷ giá hối đoái DKK/CLF 0.0034585 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.0035 CLF |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.0034 CLF |
2% | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.0034 CLF |
3% | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.0034 CLF |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.0033 CLF |
5% | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.0033 CLF |
DKK | CLF |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.069 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.86 |
500 | 1.72 |
1000 | 3.45 |
CLF | DKK |
1 | 289.13 |
5 | 1445.69 |
10 | 2891.39 |
20 | 5782.79 |
50 | 14456.97 |
100 | 28913.95 |
250 | 72284.89 |
500 | 144569.79 |
1000 | 289139.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.