Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Nhân dân tệ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DKK sang CNY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DKK đến CNY

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái DKK/CNY 1 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-cny?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where DKK is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngCNY
0%1 DKK0.0 DKK1 CNY
1%1 DKK0.010 DKK0.99 CNY
2%1 DKK0.020 DKK0.98 CNY
3%1 DKK0.030 DKK0.97 CNY
4%1 DKK0.040 DKK0.96 CNY
5%1 DKK0.050 DKK0.95 CNY

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Nhân dân tệ

DKKCNY
11
55
1010.01
2020.02
5050.05
100100.1
250250.25
500500.5
10001001

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Krone Đan Mạch

CNYDKK
11.0
54.99
109.99
2019.98
5049.95
10099.9
250249.75
500499.5
1000999

Thông tin thêm về DKK hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ