Valuta Ex Logo

DKK đến CNY

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái DKK/CNY 1.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-cny?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where DKK is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngCNY
0%1 DKK0.0 DKK1.05 CNY
1%1 DKK0.010 DKK1.04 CNY
2%1 DKK0.020 DKK1.03 CNY
3%1 DKK0.030 DKK1.02 CNY
4%1 DKK0.040 DKK1.01 CNY
5%1 DKK0.050 DKK1 CNY

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Nhân dân tệ

DKKCNY
11.05
55.27
1010.54
2021.08
5052.71
100105.43
250263.58
500527.17
10001054.35

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Krone Đan Mạch

CNYDKK
10.95
54.74
109.48
2018.96
5047.42
10094.84
250237.11
500474.22
1000948.44

Thông tin thêm về DKK hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ