Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DKK sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DKK đến ISK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái DKK/ISK 19.6 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-isk?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where DKK is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngISK
0%1 DKK0.0 DKK19.6 ISK
1%1 DKK0.010 DKK19.4 ISK
2%1 DKK0.020 DKK19.21 ISK
3%1 DKK0.030 DKK19.01 ISK
4%1 DKK0.040 DKK18.81 ISK
5%1 DKK0.050 DKK18.62 ISK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Króna Iceland

DKKISK
119.6
598.01
10196.03
20392.06
50980.16
1001960.32
2504900.8
5009801.61
100019603.22

Chuyển đổi Króna Iceland thành Krone Đan Mạch

ISKDKK
10.051
50.26
100.51
201.02
502.55
1005.1
25012.75
50025.5
100051.01

Thông tin thêm về DKK hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ