Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DKK sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DKK đến KHR

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái DKK/KHR 560.45 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-khr?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where DKK is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngKHR
0%1 DKK0.0 DKK560.45 KHR
1%1 DKK0.010 DKK554.84 KHR
2%1 DKK0.020 DKK549.24 KHR
3%1 DKK0.030 DKK543.63 KHR
4%1 DKK0.040 DKK538.03 KHR
5%1 DKK0.050 DKK532.42 KHR

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Riel Campuchia

DKKKHR
1560.45
52802.25
105604.5
2011209.01
5028022.53
10056045.06
250140112.66
500280225.32
1000560450.64

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Krone Đan Mạch

KHRDKK
10.0018
50.0089
100.018
200.036
500.089
1000.18
2500.45
5000.89
10001.78

Thông tin thêm về DKK hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ