Valuta Ex Logo

DKK đến KHR

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái DKK/KHR 588.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-khr?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where DKK is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngKHR
0%1 DKK0.0 DKK588.44 KHR
1%1 DKK0.010 DKK582.56 KHR
2%1 DKK0.020 DKK576.67 KHR
3%1 DKK0.030 DKK570.79 KHR
4%1 DKK0.040 DKK564.9 KHR
5%1 DKK0.050 DKK559.02 KHR

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Riel Campuchia

DKKKHR
1588.44
52942.23
105884.46
2011768.93
5029422.34
10058844.69
250147111.74
500294223.49
1000588446.98

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Krone Đan Mạch

KHRDKK
10.0017
50.0085
100.017
200.034
500.085
1000.17
2500.42
5000.85
10001.69

Thông tin thêm về DKK hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ