Valuta Ex Logo

DKK đến LKR

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái DKK/LKR 42.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-lkr?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where DKK is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngLKR
0%1 DKK0.0 DKK42.97 LKR
1%1 DKK0.010 DKK42.54 LKR
2%1 DKK0.020 DKK42.11 LKR
3%1 DKK0.030 DKK41.68 LKR
4%1 DKK0.040 DKK41.25 LKR
5%1 DKK0.050 DKK40.82 LKR

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Rupee Sri Lanka

DKKLKR
142.97
5214.87
10429.75
20859.51
502148.79
1004297.58
25010743.95
50021487.91
100042975.83

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Krone Đan Mạch

LKRDKK
10.023
50.12
100.23
200.47
501.16
1002.32
2505.81
50011.63
100023.26

Thông tin thêm về DKK hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ