Valuta Ex Logo

DKK đến OMR

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái DKK/OMR 0.055854 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-omr?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where DKK is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngOMR
0%1 DKK0.0 DKK0.056 OMR
1%1 DKK0.010 DKK0.055 OMR
2%1 DKK0.020 DKK0.055 OMR
3%1 DKK0.030 DKK0.054 OMR
4%1 DKK0.040 DKK0.054 OMR
5%1 DKK0.050 DKK0.053 OMR

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Rial Oman

DKKOMR
10.056
50.28
100.56
201.11
502.79
1005.58
25013.96
50027.92
100055.85

Chuyển đổi Rial Oman thành Krone Đan Mạch

OMRDKK
117.9
589.51
10179.03
20358.07
50895.19
1001790.38
2504475.96
5008951.93
100017903.87

Thông tin thêm về DKK hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ