Tỷ giá hối đoái DKK/OMR 0.058732 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.059 OMR |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.058 OMR |
2% | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.058 OMR |
3% | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.057 OMR |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.056 OMR |
5% | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.056 OMR |
DKK | OMR |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.93 |
100 | 5.87 |
250 | 14.68 |
500 | 29.36 |
1000 | 58.73 |
OMR | DKK |
1 | 17.02 |
5 | 85.13 |
10 | 170.26 |
20 | 340.52 |
50 | 851.32 |
100 | 1702.64 |
250 | 4256.61 |
500 | 8513.22 |
1000 | 17026.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.