Tỷ giá hối đoái DKK/OMR 0.060675 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DKK | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 DKK | 0.0 DKK | 0.061 OMR |
1% | 1 DKK | 0.010 DKK | 0.060 OMR |
2% | 1 DKK | 0.020 DKK | 0.059 OMR |
3% | 1 DKK | 0.030 DKK | 0.059 OMR |
4% | 1 DKK | 0.040 DKK | 0.058 OMR |
5% | 1 DKK | 0.050 DKK | 0.058 OMR |
DKK | OMR |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.03 |
100 | 6.06 |
250 | 15.16 |
500 | 30.33 |
1000 | 60.67 |
OMR | DKK |
1 | 16.48 |
5 | 82.4 |
10 | 164.81 |
20 | 329.62 |
50 | 824.06 |
100 | 1648.13 |
250 | 4120.33 |
500 | 8240.67 |
1000 | 16481.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.