Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DKK sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DKK đến SAR

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái DKK/SAR 0.52251 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-sar?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where DKK is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngSAR
0%1 DKK0.0 DKK0.52 SAR
1%1 DKK0.010 DKK0.52 SAR
2%1 DKK0.020 DKK0.51 SAR
3%1 DKK0.030 DKK0.51 SAR
4%1 DKK0.040 DKK0.50 SAR
5%1 DKK0.050 DKK0.50 SAR

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Riyal Ả Rập Xê-út

DKKSAR
10.52
52.61
105.22
2010.45
5026.12
10052.25
250130.62
500261.25
1000522.51

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Krone Đan Mạch

SARDKK
11.91
59.56
1019.13
2038.27
5095.69
100191.38
250478.45
500956.91
10001913.82

Thông tin thêm về DKK hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ