Valuta Ex Logo

DKK đến SDG

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái DKK/SDG 87.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-sdg?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where DKK is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngSDG
0%1 DKK0.0 DKK87.01 SDG
1%1 DKK0.010 DKK86.14 SDG
2%1 DKK0.020 DKK85.27 SDG
3%1 DKK0.030 DKK84.4 SDG
4%1 DKK0.040 DKK83.53 SDG
5%1 DKK0.050 DKK82.66 SDG

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Bảng Sudan

DKKSDG
187.01
5435.06
10870.12
201740.24
504350.61
1008701.22
25021753.06
50043506.13
100087012.26

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Krone Đan Mạch

SDGDKK
10.011
50.057
100.11
200.23
500.57
1001.14
2502.87
5005.74
100011.49

Thông tin thêm về DKK hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ