Valuta Ex Logo

DKK đến XAU

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái DKK/XAU 0.000046792 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-xau?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngXAU
0%1 DKK0.0 DKK0.000047 XAU
1%1 DKK0.010 DKK0.000046 XAU
2%1 DKK0.020 DKK0.000046 XAU
3%1 DKK0.030 DKK0.000045 XAU
4%1 DKK0.040 DKK0.000045 XAU
5%1 DKK0.050 DKK0.000044 XAU

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Vàng

DKKXAU
10.000047
50.00023
100.00047
200.00094
500.0023
1000.0047
2500.012
5000.023
10000.047

Chuyển đổi Vàng thành Krone Đan Mạch

XAUDKK
121371.14
5106855.74
10213711.49
20427422.98
501068557.45
1002137114.9
2505342787.26
50010685574.53
100021371149.06

Thông tin thêm về DKK hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ