Chuyển đổi Krone Đan Mạch sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ DKK sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

DKK đến XPF

Chuyển đổi Krone Đan Mạch (DKK) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái DKK/XPF 15.98 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/dkk-to-xpf?amount=1

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where DKK is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệDKKPhí chuyển nhượngXPF
0%1 DKK0.0 DKK15.98 XPF
1%1 DKK0.010 DKK15.82 XPF
2%1 DKK0.020 DKK15.66 XPF
3%1 DKK0.030 DKK15.5 XPF
4%1 DKK0.040 DKK15.34 XPF
5%1 DKK0.050 DKK15.18 XPF

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Franc CFP

DKKXPF
115.98
579.9
10159.8
20319.6
50799
1001598.01
2503995.04
5007990.09
100015980.19

Chuyển đổi Franc CFP thành Krone Đan Mạch

XPFDKK
10.063
50.31
100.63
201.25
503.12
1006.25
25015.64
50031.28
100062.57

Thông tin thêm về DKK hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DKK (Krone Đan Mạch) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ