Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.030 AWG |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.030 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.029 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.029 AWG |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.029 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.028 AWG |
DOP | AWG |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.49 |
100 | 2.98 |
250 | 7.46 |
500 | 14.93 |
1000 | 29.87 |
AWG | DOP |
1 | 33.47 |
5 | 167.37 |
10 | 334.74 |
20 | 669.48 |
50 | 1673.7 |
100 | 3347.41 |
250 | 8368.54 |
500 | 16737.08 |
1000 | 33474.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.