Tỷ giá hối đoái DOP/BBD 0.034327 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.034 BBD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.034 BBD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.034 BBD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.033 BBD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.033 BBD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.033 BBD |
DOP | BBD |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.69 |
50 | 1.71 |
100 | 3.43 |
250 | 8.58 |
500 | 17.16 |
1000 | 34.32 |
BBD | DOP |
1 | 29.13 |
5 | 145.65 |
10 | 291.31 |
20 | 582.62 |
50 | 1456.57 |
100 | 2913.14 |
250 | 7282.86 |
500 | 14565.73 |
1000 | 29131.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.