Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.034 BBD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.033 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.033 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.033 BBD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.032 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.032 BBD |
DOP | BBD |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.35 |
250 | 8.37 |
500 | 16.75 |
1000 | 33.5 |
BBD | DOP |
1 | 29.84 |
5 | 149.22 |
10 | 298.45 |
20 | 596.91 |
50 | 1492.29 |
100 | 2984.59 |
250 | 7461.47 |
500 | 14922.95 |
1000 | 29845.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.