Tỷ giá hối đoái DOP/BBD 0.031270 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BBD |
| 0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.031 BBD |
| 1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.031 BBD |
| 2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.031 BBD |
| 3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.030 BBD |
| 4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.030 BBD |
| 5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.030 BBD |
| DOP | BBD |
| 1 | 0.031 |
| 5 | 0.16 |
| 10 | 0.31 |
| 20 | 0.63 |
| 50 | 1.56 |
| 100 | 3.12 |
| 250 | 7.81 |
| 500 | 15.63 |
| 1000 | 31.27 |
| BBD | DOP |
| 1 | 31.97 |
| 5 | 159.89 |
| 10 | 319.79 |
| 20 | 639.58 |
| 50 | 1598.97 |
| 100 | 3197.94 |
| 250 | 7994.86 |
| 500 | 15989.73 |
| 1000 | 31979.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.