Tỷ giá hối đoái DOP/BBD 0.032110 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.032 BBD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.032 BBD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.031 BBD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.031 BBD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.031 BBD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.031 BBD |
DOP | BBD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.21 |
250 | 8.02 |
500 | 16.05 |
1000 | 32.11 |
BBD | DOP |
1 | 31.14 |
5 | 155.71 |
10 | 311.42 |
20 | 622.85 |
50 | 1557.14 |
100 | 3114.29 |
250 | 7785.72 |
500 | 15571.45 |
1000 | 31142.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.