Tỷ giá hối đoái DOP/BHD 0.0060544 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.0061 BHD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.0060 BHD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.0059 BHD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.0059 BHD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.0058 BHD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.0058 BHD |
DOP | BHD |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.51 |
500 | 3.02 |
1000 | 6.05 |
BHD | DOP |
1 | 165.16 |
5 | 825.84 |
10 | 1651.68 |
20 | 3303.36 |
50 | 8258.4 |
100 | 16516.8 |
250 | 41292 |
500 | 82584 |
1000 | 165168.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.