Tỷ giá hối đoái DOP/BMD 0.015960 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.016 BMD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.016 BMD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.016 BMD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.015 BMD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.015 BMD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.015 BMD |
DOP | BMD |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.59 |
250 | 3.98 |
500 | 7.97 |
1000 | 15.95 |
BMD | DOP |
1 | 62.65 |
5 | 313.28 |
10 | 626.56 |
20 | 1253.13 |
50 | 3132.84 |
100 | 6265.68 |
250 | 15664.21 |
500 | 31328.43 |
1000 | 62656.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.