Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.022 BND |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.022 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.022 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.022 BND |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.021 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.021 BND |
DOP | BND |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.23 |
250 | 5.57 |
500 | 11.15 |
1000 | 22.3 |
BND | DOP |
1 | 44.83 |
5 | 224.19 |
10 | 448.39 |
20 | 896.79 |
50 | 2241.98 |
100 | 4483.97 |
250 | 11209.94 |
500 | 22419.89 |
1000 | 44839.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.