Tỷ giá hối đoái DOP/BRL 0.090589 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.091 BRL |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.090 BRL |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.089 BRL |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.088 BRL |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.087 BRL |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.086 BRL |
DOP | BRL |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.52 |
100 | 9.05 |
250 | 22.64 |
500 | 45.29 |
1000 | 90.58 |
BRL | DOP |
1 | 11.03 |
5 | 55.19 |
10 | 110.38 |
20 | 220.77 |
50 | 551.94 |
100 | 1103.88 |
250 | 2759.7 |
500 | 5519.4 |
1000 | 11038.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.