Tỷ giá hối đoái DOP/BRL 0.084434 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.084 BRL |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.084 BRL |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.083 BRL |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.082 BRL |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.081 BRL |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.080 BRL |
DOP | BRL |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.22 |
100 | 8.44 |
250 | 21.1 |
500 | 42.21 |
1000 | 84.43 |
BRL | DOP |
1 | 11.84 |
5 | 59.21 |
10 | 118.43 |
20 | 236.87 |
50 | 592.17 |
100 | 1184.35 |
250 | 2960.88 |
500 | 5921.77 |
1000 | 11843.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.