Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.096 BRL |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.095 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.094 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.093 BRL |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.092 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.091 BRL |
DOP | BRL |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.92 |
50 | 4.81 |
100 | 9.62 |
250 | 24.06 |
500 | 48.13 |
1000 | 96.27 |
BRL | DOP |
1 | 10.38 |
5 | 51.93 |
10 | 103.86 |
20 | 207.72 |
50 | 519.32 |
100 | 1038.64 |
250 | 2596.62 |
500 | 5193.24 |
1000 | 10386.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP ( Peso Dominica ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.