Tỷ giá hối đoái DOP/BZD 0.032071 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.032 BZD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.032 BZD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.031 BZD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.031 BZD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.031 BZD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.030 BZD |
DOP | BZD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.2 |
250 | 8.01 |
500 | 16.03 |
1000 | 32.07 |
BZD | DOP |
1 | 31.18 |
5 | 155.9 |
10 | 311.8 |
20 | 623.61 |
50 | 1559.04 |
100 | 3118.09 |
250 | 7795.23 |
500 | 15590.47 |
1000 | 31180.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.