Tỷ giá hối đoái DOP/FJD 0.035342 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.035 FJD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.035 FJD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.035 FJD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.034 FJD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.034 FJD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.034 FJD |
DOP | FJD |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.53 |
250 | 8.83 |
500 | 17.67 |
1000 | 35.34 |
FJD | DOP |
1 | 28.29 |
5 | 141.47 |
10 | 282.95 |
20 | 565.9 |
50 | 1414.76 |
100 | 2829.52 |
250 | 7073.8 |
500 | 14147.61 |
1000 | 28295.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.