Tỷ giá hối đoái DOP/FJD 0.036097 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | DOP | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 DOP | 0.0 DOP | 0.036 FJD |
1% | 1 DOP | 0.010 DOP | 0.036 FJD |
2% | 1 DOP | 0.020 DOP | 0.035 FJD |
3% | 1 DOP | 0.030 DOP | 0.035 FJD |
4% | 1 DOP | 0.040 DOP | 0.035 FJD |
5% | 1 DOP | 0.050 DOP | 0.034 FJD |
DOP | FJD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.8 |
100 | 3.6 |
250 | 9.02 |
500 | 18.04 |
1000 | 36.09 |
FJD | DOP |
1 | 27.7 |
5 | 138.51 |
10 | 277.02 |
20 | 554.05 |
50 | 1385.14 |
100 | 2770.29 |
250 | 6925.74 |
500 | 13851.48 |
1000 | 27702.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về DOP (Peso Dominica) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.